--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cá tràu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cá tràu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cá tràu
+
như cá quả
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cá tràu"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"cá tràu"
:
cá tràu
ca trù
cột trụ
Lượt xem: 719
Từ vừa tra
+
cá tràu
:
như cá quả
+
ba chỉ
:
sidemiếng thịt ba chỉa cut of pork side
+
phá hại
:
to min, to ravagesâu phá hại mùa màngPests has mined the harvest
+
ngành
:
Twig, branch, phylumHái một ngành hoa đào về cắm lọ hoaTo pluck a twig of peach blossom for one's flower vaseNgành trên ngành dưới trong một họThe main branch and auxiliary branch of a familyNgành yThe medical branch [of activityNgành động vật chân khớpThe Arthropoda phylum
+
đổi chác
:
to exchange, to barter